Reading 1 Flashcards
1
Q
remarkable
A
(adj) đáng chú ý, phương thường, đặc biệt
2
Q
tough
A
(adj) cứng rắn, cứng cỏi
3
Q
elastic
A
(adj) mềm dẻo, linh hoạt
4
Q
buoyant
A
(adj) nổi
5
Q
fire-resistant
A
chống được lửa
6
Q
insulate
A
(v) cách li
7
Q
replicate
A
(v) sao chép
8
Q
thrive
A
(v) phát triển
9
Q
soil
A
đất
10
Q
moisture
A
sự ẩm ướt, độ ẩm
11
Q
strip
A
(v) tước, lôt, loại bỏ vỏ ngoài
12
Q
specialised
A
(v) chuyên về lĩnh vực nào đó
13
Q
mechanical
A
Thuộc cơ khí (adj)
14
Q
boil
A
(v) đun sôi
15
Q
Thermal
A
(adj) nhiệt, nóng