Reading 2 Flashcards
1
Q
Fascinating
A
Charming, attractive, interesting
2
Q
Dignify
A
Phân biệt ( giữa 2 thứ ) (V)
3
Q
Antique
A
Đồ cổ
4
Q
Psychological
A
Thuộc về tâm lí
5
Q
Triumph
A
Sự chiến thắng
6
Q
Aimless
A
Vô định (adj)
7
Q
Inferior
A
(Adj) kém hơn, thấp hơn về địa vị
8
Q
Publish
A
(V) xuất bản, công bố
9
Q
Railway
A
Đường sắt
10
Q
Operation
A
Sự vận hành
11
Q
Enlarge
A
(V) mở rộng, tăng lên, khuếch trương
12
Q
Wax
A
Sáp
13
Q
Porcelain
A
Đồ sứ
14
Q
Conscious
A
Rõ ràng, tỉnh táo, có ý thức, nhận thức
15
Q
Individualism
A
Chủ nghĩa cá nhân