Reading 3 Flashcards
1
Q
backwards
A
về phía sau ( adv)
2
Q
represent
A
(v) đại diện
3
Q
controversial
A
(adj) gây tranh cãi
4
Q
reluctant
A
(adj) chần chừ, miễn cưỡng
5
Q
genetics
A
di truyền học
6
Q
connotation
A
(n) nghĩ bóng ( của 1 từ )
7
Q
medic
A
sinh viên trường Y hoặc bác sĩ
8
Q
primitive
A
(adj) nguyên thủy
9
Q
irreversible
A
(adj) không thể đảo ngược
10
Q
stand for
A
đại diện
11
Q
characteristic
A
đặc điểm (N)
12
Q
reappear
A
(v) xuất hiện lại
13
Q
likelihood
A
có khả năng xảy ra (n)
14
Q
up to
A
lên tới
15
Q
juvenile
A
(adj) thuộc thanh thiếu niên