Reading 2 Flashcards
1
Q
experimentation
A
sự làm thí nghiệm
2
Q
inject
A
tiêm (v)
3
Q
transformation
A
sự thay đổi, biến đổi
4
Q
trait
A
đặc điểm
5
Q
cultivate
A
nuôi dưỡng (v)
6
Q
reticence
A
sự kín đáo, kín tiếng
7
Q
disastrous
A
tai họa, thảm họa (adj)
7
Q
disastrous
A
Tàn khốc (adj)
8
Q
spontaneous
A
(adj) tự phát, bộc phát
9
Q
transition
A
(v) chuyển đổi, thay đổi
10
Q
counsel
A
(v) khuyên, tư vấn
11
Q
launch
A
(v) bắt đầu, ra mắt cái gì
12
Q
fortune
A
sự giàu có, thịnh vượng
13
Q
pursuit
A
sự theo đuổi
14
Q
stamina
A
sức chịu đựng