Reading 1 Flashcards
1
Q
oversupply
A
(v) cung cấp quá nhiều
2
Q
tinder
A
củi (khô)
3
Q
menace
A
Mối đe dọa
4
Q
squad
A
đội, tổ, nhóm
5
Q
blaze
A
vụ hỏa hoạn
6
Q
erratically
A
Một cách thất thường, ko thể dự đoán
7
Q
unintentional
A
(adj) không cố ý
8
Q
halt
A
(v) tạm thời dừng lại
9
Q
eradication
A
sự diệt trừ, thủ tiêu
10
Q
underbrush
A
bụi rậm, bụi gai
11
Q
volcano
A
núi lửa
12
Q
intensity
A
cường độ
13
Q
scorch
A
(v) thiêu đốt, cháy
14
Q
bungle
A
(v) làm cẩu thả, vụng về
15
Q
personnel
A
nhân sự, nhân công