Reading 3 Flashcards
reproduction
sự sao chép
assumption
giả định
interpret
(V) phiên dịch
convention
tục lệ, quy tắc
signify
(V) cho biết, trình bày
facsimile
sự sao chép
assign
(V) phân công, chỉ định
apprentice
người học việc ( nghề )
bread and butter work
làm việc kiếm kế sinh nhai
scale
quy mô
faithful
(adj) chung thủy, trung thành
duplication
sự sao chép
exhibit
(V) trưng bày
fiction
tp viễn tưởng
treasure
chao báu
reinforce
(V) tăng cường
monetary
thuộc tiền tệ (adj)
institution
tổ chức, cơ quan
deter
(V) ngăn cản
spontaneous
(adj) tự phát, bộc phát
distressing
(adj) đau khổ, đáng buồn
superficially
Một cách nông cạn, ko sâu
Dominant
(adj) trội, có ưu thế
critical
(adj) có tính phê phán
harmony
sự hòa hợp
criticism
lời phê bình
abundance
sự nhiều, sự giàu có
establishment
tổ chức (N)