Reading 3 Flashcards
1
Q
reproduction
A
sự sao chép
2
Q
assumption
A
giả định
3
Q
interpret
A
(V) phiên dịch
4
Q
convention
A
tục lệ, quy tắc
5
Q
signify
A
(V) cho biết, trình bày
6
Q
facsimile
A
sự sao chép
7
Q
assign
A
(V) phân công, chỉ định
8
Q
apprentice
A
người học việc ( nghề )
9
Q
bread and butter work
A
làm việc kiếm kế sinh nhai
10
Q
scale
A
quy mô
11
Q
faithful
A
(adj) chung thủy, trung thành
12
Q
duplication
A
sự sao chép
13
Q
exhibit
A
(V) trưng bày
14
Q
fiction
A
tp viễn tưởng
15
Q
treasure
A
chao báu
16
Q
reinforce
A
(V) tăng cường
17
Q
monetary
A
thuộc tiền tệ (adj)
18
Q
institution
A
tổ chức, cơ quan
19
Q
deter
A
(V) ngăn cản
20
Q
spontaneous
A
(adj) tự phát, bộc phát
21
Q
distressing
A
(adj) đau khổ, đáng buồn
22
Q
superficially
A
Một cách nông cạn, ko sâu
23
Q
Dominant
A
(adj) trội, có ưu thế
24
Q
critical
A
(adj) có tính phê phán
25
harmony
sự hòa hợp
26
criticism
lời phê bình
27
abundance
sự nhiều, sự giàu có
28
establishment
tổ chức (N)