Reading 1 Flashcards
1
Q
anthropological
A
(adj) nhân loại học
2
Q
wrestle with something
A
cố gắng hiểu hoặc tìm cách giải quyết cho vấn đề khó ( vật lộn với cái gì )
3
Q
enigma
A
điều bí ẩn
4
Q
puzzle
A
câu đố
5
Q
criterion
A
tiêu chuẩn (n)
6
Q
coal
A
than đá
7
Q
convince
A
(v) thuyết phục
8
Q
ingredient
A
thành phần
9
Q
flourish
A
(V) bùng nổ,phát triển
10
Q
succumb
A
(V) chịu thua, không thể kháng cự
11
Q
eccentric
A
(adj) kì dị, kì lạ
12
Q
deduction
A
sự lí luận
13
Q
scepticism
A
sự hoài nghi, đa nghi
14
Q
appraisal
A
(V) đánh giá
15
Q
alight on
A
tình cờ thấy, tình cờ nghĩ