Reading 1 Flashcards
1
Q
anthropological
A
(adj) nhân loại học
2
Q
wrestle with something
A
cố gắng hiểu hoặc tìm cách giải quyết cho vấn đề khó ( vật lộn với cái gì )
3
Q
enigma
A
điều bí ẩn
4
Q
puzzle
A
câu đố
5
Q
criterion
A
tiêu chuẩn (n)
6
Q
coal
A
than đá
7
Q
convince
A
(v) thuyết phục
8
Q
ingredient
A
thành phần
9
Q
flourish
A
(V) bùng nổ,phát triển
10
Q
succumb
A
(V) chịu thua, không thể kháng cự
11
Q
eccentric
A
(adj) kì dị, kì lạ
12
Q
deduction
A
sự lí luận
13
Q
scepticism
A
sự hoài nghi, đa nghi
14
Q
appraisal
A
(V) đánh giá
15
Q
alight on
A
tình cờ thấy, tình cờ nghĩ
16
Q
infant
A
trẻ sơ sinh
17
Q
mortality
A
sự chết (N)
18
Q
wipe out
A
loại bỏ
19
Q
sanitation
A
sự vệ sinh
20
Q
statistics
A
thông tin, dữ liệu (N)
21
Q
give in
A
chịu thua
22
Q
incidence
A
sự kiện, tần suất
23
Q
deduce
A
suy ra, kết luận (V)
24
Q
regulate
A
kiểm soát
25
malt
mạch nha
26
prevalence
sự phổ biến
27
coincidence
sự trùng hợp
28
dipping
sự giảm xuống
29
purify
(V) làm sạch, lọc
30
out of contention
không thể thắng nữa ( bị loại ra khỏi vòng đua, trận đấu )
31
forge ahead
tiên tiến
32
literacy
sự biết chữ