Reading 1 Flashcards
anthropological
(adj) nhân loại học
wrestle with something
cố gắng hiểu hoặc tìm cách giải quyết cho vấn đề khó ( vật lộn với cái gì )
enigma
điều bí ẩn
puzzle
câu đố
criterion
tiêu chuẩn (n)
coal
than đá
convince
(v) thuyết phục
ingredient
thành phần
flourish
(V) bùng nổ,phát triển
succumb
(V) chịu thua, không thể kháng cự
eccentric
(adj) kì dị, kì lạ
deduction
sự lí luận
scepticism
sự hoài nghi, đa nghi
appraisal
(V) đánh giá
alight on
tình cờ thấy, tình cờ nghĩ
infant
trẻ sơ sinh
mortality
sự chết (N)
wipe out
loại bỏ
sanitation
sự vệ sinh
statistics
thông tin, dữ liệu (N)
give in
chịu thua
incidence
sự kiện, tần suất
deduce
suy ra, kết luận (V)
regulate
kiểm soát
malt
mạch nha
prevalence
sự phổ biến
coincidence
sự trùng hợp
dipping
sự giảm xuống
purify
(V) làm sạch, lọc
out of contention
không thể thắng nữa ( bị loại ra khỏi vòng đua, trận đấu )
forge ahead
tiên tiến
literacy
sự biết chữ