Reading 2 Flashcards
1
Q
cutoff point
A
điểm giới hạn
2
Q
provision
A
cung cấp (V)
3
Q
verbal
A
(adj) ( liên quan tới ) lời nói
4
Q
manipulate
A
(V) điều khiển khéo léo
5
Q
intellectual
A
(adj) thuộc về trí tuệ
6
Q
compensate
A
(V) đền bù, bồi thường
7
Q
curiosity
A
tính tò mò, ham hiểu biết
8
Q
demonstrate
A
(V) trình bày
9
Q
succinctly
A
một cách ngắn gọn, súc tích
10
Q
merely
A
đơn giản chỉ là..
11
Q
take account of
A
bao gồm
12
Q
autonomy
A
độc lập, tự chủ
13
Q
fundamental
A
(adj) thiết yếu, cơ bản
14
Q
competent
A
(adj) hiểu biết, thành thạo
15
Q
deprived
A
nghèo (adj)