Reading 3 Flashcards
innovation
tái tạo
recruitment
sự tuyển dụng
circumstance
tình huống, hoàn cảnh
quartet
nhóm tứ tấu
quintet
nhóm 5 ( ca sĩ )
revolutionise
(V) cách mạng hóa
fuse
hòa hợp ( cầu chỉ )
ambition
mục tiêu, khát vọng
hard-wired
(adj) bản năng
adopt
(V) chấp nhận
seize
(V) tóm lấy
gamble
(N) trò chơi may rủi
delicate
mỏng manh (adj)
collaborative
( adj ) hợp tác, cộng tác
brief
bản tóm tắt
syndrome
hội chứng
cite
(V) trích dẫn
crack
(V0 giải quyết ( vấn đề gì )
accomplished
(adj) tài hoa, kĩ năng thành thục
rival
đối thủ
pervasive
(adj) tồn tại, tràn lan khắp
resist
(V) phản đối, từ chối
Veteran
người kì cựu, từng trải
advocate
(V) ủng hộ, tán thành
inhibit
(V) ngăn chặn, ngăn cấm
regrettable
Đáng tiếc ( + that )
overbearing
(adj) kiểm soát
interchange
sự trao đổi
take pride in
( + something ) tự hào về
simultaneously
một cách đồng thời
assure
chắc chắn, đảm bảo
frustrating
(adj) làm khó chịu
formula
(N) nguyễn tắc, công thức