Reading 1 Flashcards
1
Q
neglect
A
ignore, abandon
2
Q
Restoration
A
tái tạo
3
Q
glory
A
thời kì huy hoàng, những ngày vinh quang
4
Q
bygone
A
quá khứ, đã qua rồi
5
Q
inhabitant
A
người cư trú
6
Q
monument
A
tượng đài kỉ niệm
7
Q
irrigate
A
tưới tiêu
8
Q
utilitarian
A
thiết thực, hữu ích
9
Q
descend
A
go down
10
Q
negotiate
A
đàm phán, thương lượng
11
Q
crater
A
hố
12
Q
tier
A
1 hàng hoặc lớp/ tầng
13
Q
elaborate
A
tỉ mỉ, phức tạp
14
Q
pillar
A
cái cột
15
Q
intricate
A
phức tạp