Reading 2 Flashcards

1
Q

prospect

A

triển vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conceive

A

hình dung, tưởng tượng (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Facilitate

A

(V) tạo điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

substantial

A

lớn lao, đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

frontier

A

biên giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

abolish

A

hủy bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

emphasis

A

(N) sự nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

assembly

A

hội nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

haulage

A

sự vận chuyển, vận tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

export

A

xuất khẩu (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

import

A

nhập khẩu (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

inherit

A

thừa kế (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

distribution

A

sự phân phối, phân bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

imperative

A

(Adj) cấp bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

objective

A

mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

integrate

A

(V) hội nhập

17
Q

blame

A

(V) chịu trách nhiệm hoặc đổ lỗi

18
Q

reverse

A

(V) đảo ngược, lật ngược

19
Q

culprit

A

thủ phạm

20
Q

deterioration

A

sự xấu đi = worsen

21
Q

marginalise

A

gạt ra ngoài lề (V)

22
Q

emerge

A

(V) xuất hiện

23
Q

accompany

A

đi cùng, hộ tống (v)

24
Q

complementary

A

(adj) bổ sung

25
Q

ratio

A

tỉ lệ ( of sth )

26
Q

curb

A

( V or N ) hạn chế

27
Q

occupancy

A

(V) cư trú

28
Q

logistics

A

(N) ngành hậu cần

29
Q

infrastructure

A

cơ sở hạ tầng

30
Q

cohesion

A

sự gắn kết = unity

31
Q

saturated

A

(adj) ướt sũng

32
Q

artery

A

đường giao thông chính

33
Q

revitalize

A

(V) đem lại sức sống mới

34
Q

bear in mind

A

ghi nhớ điều gì