Reading 2 Flashcards
1
Q
prospect
A
triển vọng
2
Q
conceive
A
hình dung, tưởng tượng (V)
3
Q
Facilitate
A
(V) tạo điều kiện
4
Q
substantial
A
lớn lao, đáng kể
5
Q
frontier
A
biên giới
6
Q
abolish
A
hủy bỏ
7
Q
emphasis
A
(N) sự nhấn mạnh
8
Q
assembly
A
hội nghị
9
Q
haulage
A
sự vận chuyển, vận tải
10
Q
export
A
xuất khẩu (V)
11
Q
import
A
nhập khẩu (V)
12
Q
inherit
A
thừa kế (V)
13
Q
distribution
A
sự phân phối, phân bố
14
Q
imperative
A
(Adj) cấp bách
15
Q
objective
A
mục tiêu