Reading 2 Flashcards
prospect
triển vọng
conceive
hình dung, tưởng tượng (V)
Facilitate
(V) tạo điều kiện
substantial
lớn lao, đáng kể
frontier
biên giới
abolish
hủy bỏ
emphasis
(N) sự nhấn mạnh
assembly
hội nghị
haulage
sự vận chuyển, vận tải
export
xuất khẩu (V)
import
nhập khẩu (V)
inherit
thừa kế (V)
distribution
sự phân phối, phân bố
imperative
(Adj) cấp bách
objective
mục tiêu
integrate
(V) hội nhập
blame
(V) chịu trách nhiệm hoặc đổ lỗi
reverse
(V) đảo ngược, lật ngược
culprit
thủ phạm
deterioration
sự xấu đi = worsen
marginalise
gạt ra ngoài lề (V)
emerge
(V) xuất hiện
accompany
đi cùng, hộ tống (v)
complementary
(adj) bổ sung
ratio
tỉ lệ ( of sth )
curb
( V or N ) hạn chế
occupancy
(V) cư trú
logistics
(N) ngành hậu cần
infrastructure
cơ sở hạ tầng
cohesion
sự gắn kết = unity
saturated
(adj) ướt sũng
artery
đường giao thông chính
revitalize
(V) đem lại sức sống mới
bear in mind
ghi nhớ điều gì