Radicals from 4 Flashcards
1
Q
心
A
heart, xīn, tâm
2
Q
戈
A
spear, gē, qua
3
Q
户
A
door, hù, hộ
4
Q
手
A
hand, shǒu, thủ
5
Q
支
A
branch, zhī, chi
6
Q
攴
A
rap, pū, phộc
7
Q
文
A
script, wén, văn
8
Q
斗
A
dipper, dǒu,đẩu
9
Q
斤
A
axe, jīn, cân
10
Q
方
A
square, fāng, phương
11
Q
无
A
not, wú, vô
12
Q
日
A
sun, rì, nhật
13
Q
曰
A
say, yuē, viết
14
Q
月
A
moon, yuè, nguyệt
15
Q
木
A
tree, mù, mộc