Radicals From 1-2 Flashcards
All radicals which have 1-3 lines
1
Q
一
A
1, yī, nhất
2
Q
l
A
Line, shù, cổn
3
Q
丶
A
Dot, diǎn, chủ
4
Q
丿
A
Slash, piě, phiệt
5
Q
乙
A
Second, yǐ, ất
6
Q
亅
A
Hook, gōu, quyết
7
Q
二
A
2, èr, nhị
8
Q
亠
A
Lid, tóu, đầu
9
Q
人
A
Person, rén, nhân
10
Q
ㄦ
A
Legs, ér, nhi
11
Q
入
A
Enter, rù, nhập
12
Q
八
A
8, bā, bát
13
Q
冂
A
Down box, jiǒng, quynh
14
Q
冖
A
Cover, mì, mịch
15
Q
冫
A
Ice, bīng, băng