Radicals from 3 Flashcards
1
Q
口
A
mouth, kǒu, khẩu
2
Q
囗
A
enclosure, wéi, vi
3
Q
土
A
earth, tǔ, thổ
4
Q
士
A
scholar, shì, sĩ
5
Q
夂
A
go, zhī, truy/trĩ
6
Q
夊
A
go slowly, suī, truy/ tuy
7
Q
夕
A
night, xī, tịch
8
Q
大
A
big, dà, đại
9
Q
女
A
woman, nǚ, nư
10
Q
子
A
child, zǐ, tử
11
Q
宀
A
roof, gài, miên
12
Q
寸
A
inch, cùn, thốn
13
Q
小
A
small, xiǎo, tiểu
14
Q
尢
A
lame, yóu, uông
15
Q
尸
A
corpse, shī, thi