Quê Hương Flashcards
1
Q
Minority
A
Thiểu số
2
Q
Folk
A
Dân gian
3
Q
Gong
A
Cồng chiêng
4
Q
Costume
A
Trang phục
5
Q
Flute
A
Sáo
6
Q
Feature
A
Đặc điểm
7
Q
Overlook
A
Trông ra,nhìn ra
8
Q
Terraced
A
Bậc thang
9
Q
Terraced
A
Bậc thang
10
Q
Terraced field
A
Ruộng bậc thang
11
Q
Terraced field
A
Ruộng bậc thang
12
Q
Livestock
A
Gia súc
13
Q
Livestock
A
Gia súc
14
Q
Enrich
A
Lm giàu
15
Q
Enrich
A
Lm giàu
16
Q
Staircase
A
Bậc cầu thang
17
Q
Weave
A
Dệt đan
18
Q
Weave
A
Dệt đan
19
Q
Wooden
A
Gỗ
20
Q
Wooden
A
Gỗ
21
Q
Statue
A
Tượng
22
Q
Statue
A
Tượng
23
Q
Unique
A
Độc đáo
24
Q
Unique
A
Độc đáo
25
Q
Delta
A
Vùng đồng bằng
26
Q
Delta
A
Vùng đồng bằng
27
Q
Brochure
A
Tập sách mỏng
28
Q
Brochure
A
Tập sách mỏng
29
Q
Travel brochure
A
Tạp trí du lịch