Phong Tục Tập Quán Flashcards
1
Q
Acrobatics
A
Xiếc,các động tác nhào lộn
2
Q
Admire
A
Khâm phục , ngưỡng mộ
3
Q
Bad spirit
A
Tà ma, điều xấu xa
4
Q
Bamboo pole
A
Cây nêu
5
Q
Carp
A
Cá chép
6
Q
Coastal
A
Thuộc miền ven biển,duyên hải
7
Q
Ceremony
A
Nghi thức, nghi lễ
8
Q
Chase away
A
Xua đuổi
9
Q
Contestant
A
Thí sinh, người thi đấu
10
Q
Release
A
Thả
11
Q
Young rice
A
Cốm
12
Q
Decoration
A
Sự trang trí
13
Q
Decorate
A
Trang trí
14
Q
Decorative
A
Để trang trí
15
Q
Pole
A
Cột
16
Q
Ornamental tree
A
Cây cảnh
17
Q
Bell
A
Chuông
18
Q
Lantern
A
Đèn lồng
19
Q
Offerings
A
Lễ vật
20
Q
Longevity
A
Tuổi thọ
21
Q
‘Ceremony
A
Lễ kỉ niệm
22
Q
Bonding
A
Sự gắn kết
23
Q
Bonding
A
Sự gắn kết
24
Q
Reunion
A
Đoang tụ(n)
25
Festival goer
Ng ik xem hội
26
Monk
Ngà sư(n)
27
Martial arts
Võ thuật
28
Manner
Cách thức
29
Table manners
Nhx phép tắc ăn uống
30
Unicorn dance
Múa lân
31
Unicorn dance
Múa lân
32
Repre'sent
Đại diện
33
'Element
Yếu tố
34
Inhabit (2).
Định cư
35
Sweet potato
Khoai lang