Môi Trường Flashcards
1
Q
Protect
A
Bảo vệ
2
Q
Serious (a)
A
Nghiêm trọng
3
Q
Habitat (n)
A
Môi trường sống
4
Q
Ecosystem
A
Hệ sinh thái
5
Q
Resident (n)
A
Người dân
6
Q
Quality (n)
A
Chất lượng
7
Q
Globe (n)
A
Khối cầu, địa cầu
8
Q
Global (a)
A
Toàn cầu
9
Q
Global warming
A
Nóng lên toàn cầu
10
Q
Endanger (v)
A
Gây nguy hiểm
11
Q
Species (n)
A
Giống loài
12
Q
Endanger species
A
Giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
13
Q
Footprint (n)
A
Dấu chân
14
Q
Toxic (a)
A
Độc hại
15
Q
Device (n)
A
Thiết bị