Practice 3 Flashcards
1
Q
strolling
A
đi dạo
2
Q
stroller
A
ghế đẩy
3
Q
handle
A
tay cầm
4
Q
drum
A
thùng hình ống
5
Q
row a boat
A
chèo thuyền
6
Q
potted plant
A
cây trồng trong chậu
7
Q
yacht
A
du thuyền
8
Q
mopping
A
lau chùi
9
Q
demolished
A
bị phá hủy
10
Q
measure
A
đo lường
11
Q
dig
A
đào
12
Q
ditch
A
rãnh, mương
13
Q
rear
A
phía sau
14
Q
ascending
A
đi lên
15
Q
illuminate
A
chiếu sáng
16
Q
lobby
A
tiền sảnh
17
Q
shoelace
A
dây giày
18
Q
cabinet
A
tủ
19
Q
identical
A
giống nhau
20
Q
lamppost
A
cột đèn
21
Q
trumpet
A
kèn