Practice 2 Flashcards
1
Q
look into
A
nhìn vào trong, xem xét
2
Q
take a bite
A
cắn, ăn
3
Q
hand out
A
phân phát
4
Q
wrap
A
gói
5
Q
attach
A
gắn
6
Q
pedestrian
A
người đi bộ
7
Q
unload
A
dỡ xuống
8
Q
unplug
A
rút phích cắm
9
Q
plumbing
A
hệ thống ống nước
10
Q
roll up
A
cuộn lại
11
Q
mattress
A
đệm
12
Q
tugboat
A
tàu kéo
13
Q
trim
A
cắt
14
Q
intersection
A
ngã tư
15
Q
tray
A
khay
16
Q
coil
A
cuộn lại
17
Q
warehouse
A
nhà kho
18
Q
napkin
A
khăn ăn
19
Q
briefcase
A
cặp tài liệu
20
Q
apron
A
tạp dề
21
Q
vendor
A
người bán dạo
22
Q
be being wheel
A
đang được đẩy
23
Q
look over
A
xem qua
24
Q
scaffold
A
giàn giáo
25
assemble
lắp ráp
26
hose
vòi nước
27
stool
ghế đẩu