Lesson 2 Flashcards
1
Q
stack (v)
A
xếp thành đống
2
Q
arrange(v)
A
sắp xếp
3
Q
be covered with
A
được bao phủ, chất đầy
4
Q
be decorated with
A
được trang trí
5
Q
be filled with
A
chứa đầy
6
Q
layout
A
bố trí, sắp xếp
7
Q
line up
A
xếp thành hàng
8
Q
load(v)
A
chất đầy
9
Q
be occupied
A
được sử dụng, có người dùng
10
Q
park(v)
A
đỗ xe
11
Q
pile(v)
A
chất đống
12
Q
place(v)
A
đặt, để
13
Q
be stuck in
A
bị mắc kẹt
14
Q
be stocked with
A
được cung cấp
15
Q
be tied to
A
được buộc vào
16
Q
construct(v)
A
xây dựng
17
Q
offer(v)
A
cung cấp
18
Q
plow(v)
A
cày
19
Q
serve(v)
A
phục vụ
20
Q
tow (v)
A
kéo đi
21
Q
hang(v)
A
treo
22
Q
arch(n)
A
mái vòm
23
Q
pave(v)
A
lát
24
Q
position(v)
A
đặt, để
25
leaves
lá
26
bloom(v)
đang nở
27
crash(v)
xô mạnh
28
float(v)
lênh đênh, nổi
29
walk into the forest
đi bộ vào rừng
30
harvest(v)
thu hoạch
31
graze(v)
gặm cỏ
32
flower bed(n)
luống hoa
33
weed(n)
cỏ dại
34
reflect(v)
phản chiếu
35
grassy(adj)
cỏ mọc đầy
35
board(v)
đi lên
35
calm(adj)
tĩnh
35
pair of scissors
cái kéo
35
skyscraper
tòa nhà chọc trời
35
pruning
cắt tỉa
35
twisting
vặn vẹo
35
wires
dây điện
35
bush
bụi cây
35
rope
dây thừng
35
spreading
rải, lan rộng
35
shovel
xẻng