phrasal verb Flashcards
1
Q
stake something on something
A
mạo hiểm làm điều gì đó
2
Q
put away
A
cất
3
Q
put aside
A
để dành
4
Q
prone to
A
dễ bị
5
Q
put off
A
làm ai nản lòng
6
Q
pull through
A
vượt qua khủng hoảng, khó khăn
7
Q
put up
A
thể hiện cảm xúc
8
Q
show up
A
làm bẽ mặt ai
9
Q
take a fancy to
A
bắt đầu thích cái gì
10
Q
make a go of
A
cố gắng thành công điều gì
11
Q
take delight in
A
thích làm điều gì
12
Q
take a turn for the worse
A
đột nhiên trở nên tồi tệ
13
Q
make/ do a deal
A
thỏa thuận
14
Q
make amend
A
sửa đổi
15
Q
bound for
A
cố gắng vì