phrasal verb Flashcards
1
Q
stake something on something
A
mạo hiểm làm điều gì đó
2
Q
put away
A
cất
3
Q
put aside
A
để dành
4
Q
prone to
A
dễ bị
5
Q
put off
A
làm ai nản lòng
6
Q
pull through
A
vượt qua khủng hoảng, khó khăn
7
Q
put up
A
thể hiện cảm xúc
8
Q
show up
A
làm bẽ mặt ai
9
Q
take a fancy to
A
bắt đầu thích cái gì
10
Q
make a go of
A
cố gắng thành công điều gì
11
Q
take delight in
A
thích làm điều gì
12
Q
take a turn for the worse
A
đột nhiên trở nên tồi tệ
13
Q
make/ do a deal
A
thỏa thuận
14
Q
make amend
A
sửa đổi
15
Q
bound for
A
cố gắng vì
16
Q
obtain permission
A
được cho phép
17
Q
strike up
A
bắt đầu trò chuyện
18
Q
make off
A
rời đi
19
Q
lay off
A
bị sa thải
20
Q
go off
A
mất hứng thú
21
Q
take in
A
hiểu
22
Q
bring in
A
yêu cầu
23
Q
drop off
A
thiu thiu ngủ
24
Q
go into
A
thảo luận
25
put oneself together
bình tĩnh
26
take on
thuê người
27
tell someone off
mắng ai đó
28
pull down
bị dỡ bỏ
29
take after
thừa hưởng
30
put someone up
cho ở nhà
31
break out
bùng lên
32
make out
ko thể nhìn ra, nghe thấy
33
take aback
bất ngờ
34
come off
thành công
35
take a liking to
bắt đầu thích cái gì
36
make concessions
làm hòa
37
go down with
bị bệnh
38
fall back on somebody, something
dựa vào