collocation Flashcards

1
Q

make reparation

A

đền bù thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ally with

A

bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

accompany someone to do something

A

đi đâu cùng với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

raise example

A

đưa ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

resist the temptation

A

ngưng bản thân mình làm điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

a narrow escape

A

thoát chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

past your prime

A

hết thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

consumed with guilt

A

bị nhấn chìm trong tội lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

do an impression

A

bắt chước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

keep a weather eye

A

để mắt đến, để ý kĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

have a premonition/foreboding of danger

A

linh cảm về điều xấu sắp xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

secure a place at university

A

giành suất vào đh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

in retrospect

A

ngẫm lại, nghĩ lại điều gì trong qk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

with/in hindsight

A

ngẫm lại, nuối tiếc điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

have no head for something

A

ko có khả năng thể chất tốt để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

swarms of

A

bầy (côn trùng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

flocks of

A

bầy cừu, dê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

be taken ill

A

bị ốm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cottage industry

A

ngành CN thủ công nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

leisure pursuit

A

các hoạt động giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

independent of

A

ko cần sự giúp đỡ từ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

pick somebody’s brain

A

hỏi ý kiến từ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

common ground

A

điểm chung, tương đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

observe a minute’s silence

A

một phút mặc niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

reconcile oneself with

A

chịu đựng

26
Q

refuse somebody/something admittance

A

từ chối cho vào

27
Q

a meeting of mind

A

ý tưởng lớn gặp nhau

28
Q

in the nick of time

A

vừa kịp thời gian

29
Q

put on the spot

A

đặt vào tình thế khó xử

30
Q

make a exhibition of oneself

A

tự biến mình thành trò hề

31
Q

dogged determination

A

quyết tâm sắt đá

32
Q

a slim chance

A

cơ hội nhỏ

33
Q

swallow someone’s pride

A

cất đi lòng tự trọng

34
Q

flat broke

A

cạn túi

35
Q

in moderation

A

trong 1 giới hạn nhất định

36
Q

clean bills of health

A

chứng nhận chính thức về hoạt động an toàn

37
Q

be immune from

A

được miễn phạt

38
Q

catch the eyes of somebody

A

thu hút sự chú ý

39
Q

catch a glimpse of somebody

A

nhìn thoáng qua

40
Q

angry as a bear

A

rất tức giận

41
Q

on the go

A

bận rộn

42
Q

hand over fist

A

làm đc nhiều tiền

43
Q

run the risk of doing something

A

làm gì đó dù biết sẽ có rủi ro

44
Q

stand to reason

A

rõ ràng

45
Q

work round the clock

A

làm việc cật lực

46
Q

rise to fame

A

trở nên nổi tiếng

47
Q

set your sight on sth

A

muốn đạt đc

48
Q

compose oneself

A

giữ bình tĩnh

49
Q

spread oneself too thin

A

ôm đồm nhiều việc

50
Q

sleep soundly

A

ngủ say sưa

51
Q

win approval

A

được đồng ý

52
Q

reserve decision

A

giữ lại quyết định

53
Q

particular about

A

kĩ tính về cái gì

54
Q

extinguished volcano

A

núi lửa đã tắt

55
Q

keep someone company

A

đi cùng ai

56
Q

adopt on

A

chấp thuận

57
Q

give credit for something

A

chấp thuận cái gì

58
Q

wreak havoc on something

A

gây thiệt hại

59
Q

take the credit for

A

nhận phần về mình

60
Q

hold somebody in high esteem

A

kính trọng ai