idioms Flashcards
1
Q
run around like a headless chicken
A
chạy đao đáo, quay cuồng làm gì
2
Q
be in the red
A
mắc nợ
3
Q
be in the black
A
ko mắc nợ
4
Q
be as right as rain
A
khỏe lại
5
Q
be in somebody’s bad books
A
đang làm cho ai đó tức giận
6
Q
bring the house down
A
khiến khán giả hò reo
7
Q
too big for someone’s boots
A
ra vẻ
8
Q
length and breadth
A
kĩ từng ngóc ngách
9
Q
have a screw loose
A
lập dị
10
Q
take the bull by the horns
A
mạnh dạn làm điều gì đó
11
Q
strike when a iron is hot
A
tận dụng cơ hội
12
Q
millstone around one’s neck
A
gánh nặng cho ai
13
Q
the salt of the Earth
A
người thực tế
14
Q
all foam and no beer
A
nói mà ko làm
15
Q
all hat and no cattle
A
nói mà ko làm