Phần 2 Flashcards
1
Q
interfere (n)
A
/ˌɪntəˈfɪər/
2
Q
evaluate (v) di tản
A
i’væljueit
3
Q
precedent (n) được cho là mẫu mực cho các quyết định sau này
A
‘presidənt
4
Q
domestic (a) thuộc về nội trợ, việc nhà, nội
A
də’mestik
5
Q
deliberate (a) thận trọng
A
di’libәrәt
6
Q
dormitory (n) kí túc xá
A
/´dɔ:mitri/
7
Q
predator (n) dã thú, động vật ăn thịt
A
/’predətə/
8
Q
Prosperous (a) thịnh vượng, phát đạt
A
ˈprɒspərəs
9
Q
retaliation (n) sự trả thù
A
/ri,tæli’eiʃn/
10
Q
meticulous (a) tỉ mỉ (hơn careful)
A
/mi´tikjuləs/
11
Q
tactful (a) khéo léo (về ngoại giao)
A
tăkt’fəl
12
Q
photography (n)
A
2
13
Q
historian (n)
A
2
14
Q
ecological (a) thuộc sinh thái học
A
/,ekə’lɔʤikəl/
15
Q
mature (a) trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
A
/mə´tjuə/