Phần 1 Flashcards
1
Q
personnel (n) nhân sự
A
3
2
Q
phenomenon (n) hiện tượng
A
2
3
Q
television (n)
A
1
4
Q
contribute (v) đóng góp
A
2
5
Q
difficulty (n)
A
1
6
Q
politics (n) chính trị
A
1
7
Q
purpose (n)
A
1
8
Q
advantageous (adj) có lợi thế
A
3
9
Q
committee (n) ủy ban
A
2
10
Q
desert (n) sa mạc
A
1
11
Q
dessert (n) món tráng miệng
A
2
12
Q
mausoleum (n)
A
3
13
Q
environmental (adj)
A
4
14
Q
pyramid (n)
A
1
15
Q
romance (n)
A
2