2th week - April Flashcards
1
Q
police (n)
A
/pə’li:s/
2
Q
beneficial (a)
A
/¸beni´fiʃəl/
3
Q
responsible (a)
A
/ri’spɔnsəbl/
4
Q
conservative (a)
A
/kən´sə:vətiv/
5
Q
matchmaking (n)
A
(2)
sự mai mối
6
Q
reconcile (v)
A
/´rekən¸sail/
giải hòa
7
Q
stability (a)
A
(2)
8
Q
interact (v)
A
¸/intər´ækt/
hỗ trợ
9
Q
philosopher (n)
A
/fi´lɔsəfə/
nhà triết học
10
Q
counsellor (n)
A
/’kaunsələ(r)/
nhà tư vấn
cố vấn
11
Q
rhinoceros (n)
A
/rai´nɔsərəs/
số nhiều của rhino
12
Q
productivity (n)
A
/¸prɔdʌk´tiviti/
năng suất
13
Q
politics (n)
A
/’pɔlitiks/
các hoạt động về chính trị
14
Q
electricity (n)
A
/ilek’trisiti/
15
Q
opportunity (n)
A
/ˌɒpərˈtunɪti/