Phụ Kiến Và Trang Sức 1 Flashcards
1
Q
Slippers [ˈslɪpə(r)]
A
(n) dép đi trong nhà
2
Q
Mittens [ˈmɪtn]
Viết tắt: mitt [mit]
A
(n) găng tay giữ ấm
3
Q
Ear-muffs [ˈɪəmʌfs]
A
(n) bao tai chống lạnh
4
Q
Bracelet [ˈbreɪslət]
A
(n) vòng tay
5
Q
Brief case [‘bri:fbæg]
A
(n) cặp văn phòng
6
Q
Stockings [ˈstɒkɪŋ]
A
(n) vớ, vớ dài tới đùi
7
Q
Go sightseeing
A
Tham quan
8
Q
Punctual Person
A
Người luôn luôn đúng giờ
9
Q
Fed up with sth/ sbd
> I fed up with you, so break up right now.
A
Chán tận cổ
10
Q
Bother [ˈbɒðə(r)]
A
(v) làm phiền
11
Q
I can’t get the signal
A
Tôi không thể kết nối với gì đó