Chủ Đề Mua Sắm Flashcards
1
Q
Checkout [tʃek]
A
(N)
- quầy thanh toán, thu tiền
2
Q
Customer [ˈkʌstəmə(r)]
A
(N)
- khách hàng
3
Q
Fitting room [ˈfɪt̬.ɪŋ ˌruːm]
A
(N)
- phòng thử đồ
4
Q
receipt [rɪˈsiːt]
A
(N)
- biên lai, hóa đơn
(V)
- đóng dấu xác nhận “đã trả”
5
Q
Salesperson [ˈseɪlzpɜːsn]
A
(N)
- người bán hàng
6
Q
Shopping cart [kɑ:t]
= basket [ˈbɑːskɪt]
A
(N)
- giỏ hàng; giỏ đựng; xe đẩy
7
Q
Take sth back
•ex: i bought this dress on Tuesday ago and now i want to take it back.
A
- trả lại thứ gì đó
8
Q
Try sth on
•ex: i want to try this dress because my Boyfriend buy it for me
A
- thử đồ