Chủ Đề Quần áo 1 Flashcards
Handbag [ˈhændbæɡ] (⛪)
= purse [pɜːs] (🗽)
(N)
• túi xách tay
Pyjamas [pəˈdʒɑːməz] (⛪)
= pajamas [pəˈdʒɑːməz] (🗽)
(N)
• bộ đồ ngủ
waistcoat [ˈweɪskəʊt] (⛪)
= vest [vest] (🗽)
(N)
- áo gi-lê
Trousers [ˈtraʊzəz] (⛪)
= pants [pænts] (🗽)
(N)
• quần dài
Tights [taɪts] ⛪
= pantyhose [ˈpæntihəʊz] 🗽
(N)
• quần tất
Dinner jacket [ˈdɪnə dʒækɪt] ⛪
= tuxedo [tʌkˈsiːdəʊ]🗽
(N)
• Áo com-lê
Zip [zɪp]⛪
= zipper [ˈzɪpə(r)]🗽
(N)
• khóa kéo
Nappy [ˈnæpi]⛪
= diaper [ˈdaɪpə(r)]🗽
(N)
• tã lót
Nightdress [‘naitdres]
= nightgown [‘naitgaun]
(N)
• đầm ngủ, áo ngủ
Jumper [ˈdʒʌmpə(r)]
= sweater [ˈswetə(r)]
(N)
• áo len
Braces [breɪs]⛪
= suspenders [səˈspendə(r)]🗽
(N)
• dây đeo quần
Dungarees [ˌdʌŋɡəˈriːz]⛪
= overalls [ˌəʊvərˈɔːl]🗽
(N)
• bộ áo liền quần, yếm
Trainers [ˈtreɪnə(r)]⛪
= sneakers [‘sni:kəz]🗽
(N)
• giày thể thao
Underwear [ˌʌndəˈwɔːtə(r)]
= panties [ˈpæntiz]
(N)
• nội y
Poloneck [ˈpoʊ.loʊ ˌnek]⛪
= turtleneck [ˈtɝː.t̬əl.nek]🗽
(N)
• áo cổ lọ, cổ cao