Past Participles 2 Flashcards
1
Q
Be postted
A
Được treo lên, dán lên
2
Q
Be organized
A
Được sắp xếp
3
Q
Be set
A
Được bày/bố trí
5
Q
Be taken down
A
Được gỡ xuống
6
Q
Be turned on
A
Được bật lên
7
Q
Be laid out
A
Được trưng bày/bố trí/sắp xếp
8
Q
Be covered with
A
Được bao phủ bởi
9
Q
Be filled with
A
Được lấp đầy/chứa đầy
10
Q
Be surrounded with
A
Được bao quanh bởi
11
Q
Be situated
A
Được đặt