Hàng Hóa Trưng Bày Và Đồ Chứa Flashcards
1
Q
Merchandise
A
Hàng hóa
2
Q
Container
A
Dụng cụ chứa đựng
3
Q
Clothes
A
Quần áo
4
Q
Rack
A
Giá treo
5
Q
Fruit
A
Trái cây
6
Q
Basket
A
Rổ
7
Q
Toy
A
Đồ chơi
8
Q
Box
A
Thùng /hộp
9
Q
Book
A
Sách
10
Q
Shelf (shelves)
A
Kệ /giá
11
Q
Food
A
Đồ ăn
12
Q
Dish
A
Đĩa (đựng thức ăn)