Past Participles 1 Flashcards
1
Q
Be parked
A
(xe) được đỗ/đậu
2
Q
Be arranged
A
Được sắp xếp
3
Q
Be placed
A
Được đặt
4
Q
Be unoccupied
A
Được bỏ trống
5
Q
Be hung
A
Được treo
6
Q
Be displayed
A
Được trưng bày
7
Q
Be stacked
A
Được chất đống/xếp chồng
8
Q
Be attached
A
Được dán/đính
9
Q
Be connected
A
Được kết nối
10
Q
Be piled up
A
Được chất đống