Part 5.1 Flashcards
Most consumer
Hầu hết người tiêu dùng
Audience
Thính giả, người nghe
Impress
Gây ấn tượng
Candidate
Ứng cử viên, người xin việc, thí sinh
In an attempt to do sth
Trong một nỗ lực làm gì đó
Ex: In an attempt to improve his English, he watches English movies every day.
Generate
Tạo ra
Solar panels generate electricity from sunlight.
Sustainable (adj)
Có thể chịu được
Bền vững
We need to find sustainable solutions to environmental problems.
(Chúng ta cần tìm ra các giải pháp bền vững cho các vấn đề môi trường.)
Severe
nghiêm trọng, dữ dội, thường thiên về mức độ vật lý hoặc cảm giác. thường về thời tiết, hình phạt, bệnh tật
The drought caused severe damage to crops.
(Hạn hán gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng.)
Serious
nghiêm trọng, nghiêm túc, thường thiên về mức độ ảnh hưởng tổng thể. Mô tả tình huống cần được xem xét kỹ, có thể nguy hiểm, có thể không dữ dội ngay
Ex: She gave me a serious look.
(Cô ấy nhìn tôi một cách nghiêm túc.)
Maintenance (n)
Maintain (v)
Maintain =V: duy trì, bảo dưỡng, khẳng định
Maintenance =n: sự bảo trì, sự duy trì, trợ cấp