Part 5.1 Flashcards

1
Q

Most consumer

A

Hầu hết người tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Audience

A

Thính giả, người nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Impress

A

Gây ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Candidate

A

Ứng cử viên, người xin việc, thí sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

In an attempt to do sth

A

Trong một nỗ lực làm gì đó

Ex: In an attempt to improve his English, he watches English movies every day.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Generate

A

Tạo ra

Solar panels generate electricity from sunlight.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sustainable (adj)

A

Có thể chịu được
Bền vững

We need to find sustainable solutions to environmental problems.
(Chúng ta cần tìm ra các giải pháp bền vững cho các vấn đề môi trường.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Severe

A

nghiêm trọng, dữ dội, thường thiên về mức độ vật lý hoặc cảm giác. thường về thời tiết, hình phạt, bệnh tật

The drought caused severe damage to crops.
(Hạn hán gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Serious

A

nghiêm trọng, nghiêm túc, thường thiên về mức độ ảnh hưởng tổng thể. Mô tả tình huống cần được xem xét kỹ, có thể nguy hiểm, có thể không dữ dội ngay
Ex: She gave me a serious look.
(Cô ấy nhìn tôi một cách nghiêm túc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Maintenance (n)
Maintain (v)

A

Maintain =V: duy trì, bảo dưỡng, khẳng định
Maintenance =n: sự bảo trì, sự duy trì, trợ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly