Listening Day 1 Flashcards
1
Q
Type (v)
A
Đánh máy
2
Q
Cellphone (n)
A
Điện thoại bàn
3
Q
Discuss (v)
A
Thảo luận
4
Q
Direction (n)
A
Hướng
5
Q
Bread paddle
A
Cái đồ xúc bánh mỳ để đưa vào lò nướng có hình dạng giống mái chèo
6
Q
Paddle
A
Mái chèo
7
Q
Safety gloves
A
Găng tay bảo hộ
8
Q
Safety (n)
Safe (adj)
A
An toàn
9
Q
Seashore
A
Bờ biển
10
Q
Collect (v)
A
Thu thập, thu nhặt, sưu tầm
11
Q
Pick up
A
Nhặt
12
Q
Pipes
A
Cái ống hình trụ rỗng