Part 3 Flashcards

1
Q

compatible with

A

tương thích với, tương hợp với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

appeal to

A

thu hút, hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

intend to V

A

dự định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

meet the requirement/standards

A

đáp ứng yêu cầu/ tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

take up

A

chiếm (thời gian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

distinguish between A and B

A

phân biệt A và B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

take over

A

tiếp quản công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

take advantage of = make use of

A

tận dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

look through

A

nhìn vào trong, nhìn xuyên qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

look at

A

nhìn vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

look down at

A

nhìn xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

look out

A

nhìn ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

look into

A

nhìn vào để kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

wipe sth down/wipe down sth

A

lau sạch bề mặt (thường bằng vải lau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hand sth to so/hand sb sth

A

đưa, trao tay món đồ nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

wrap sth up/wrap up sth

A

gói, bọc lại
=pack

17
Q

pick sth up

A

nhặt món đồ lên

18
Q

turn sth up = switch on sth

A

bật lên, mở lên một đồ vật nào đó hoạt động

19
Q

put on sth = wear

A

mặc (quần áo, phụ kiện) lên cơ thể
đặt món đồ gì đó lên hoặc bên trong đồ vật khác (in)

20
Q

remove, take off sth

A

tháo bỏ, cởi bỏ (quần áo) hoặc gỡ, lấy một vật gì đó ra

21
Q

get on sth = board

A

bước lên, đi lên (một phương tiện giao thông)

22
Q

pull down

A

kéo xuống

23
Q

mop the floor

A

lau bằng chổi lau nhà/ khăn lau

24
Q

stir flour

A

khuấy bột

25
Q

blend into

A

trộn

26
Q

iron these pants

A

là phẳng cái quần

27
Q

take out

A

lấy ra

28
Q

saw

A

cưa, xẻ

29
Q

rise through the ranks

A

(phrase) thăng tiến qua các cấp bậc

30
Q

until further notice

A

(phrase) cho đến khi có thông báo mới

31
Q

rise through the rank

A

thăng cấp

32
Q

consistent with N

A

phù hợp với

33
Q

be eligible for sth/to do sth

A

đủ điều kiện để

34
Q

present sb with sth/sth to sb

A

tặng

35
Q
A