Part 3 Flashcards
1
Q
compatible with
A
tương thích với, tương hợp với
2
Q
appeal to
A
thu hút, hấp dẫn
3
Q
intend to V
A
dự định
4
Q
meet the requirement/standards
A
đáp ứng yêu cầu/ tiêu chuẩn
5
Q
take up
A
chiếm (thời gian)
6
Q
distinguish between A and B
A
phân biệt A và B
7
Q
take over
A
tiếp quản công việc
8
Q
take advantage of = make use of
A
tận dụng
9
Q
look through
A
nhìn vào trong, nhìn xuyên qua
10
Q
look at
A
nhìn vào
11
Q
look down at
A
nhìn xuống
12
Q
look out
A
nhìn ra ngoài
13
Q
look into
A
nhìn vào để kiểm tra
14
Q
wipe sth down/wipe down sth
A
lau sạch bề mặt (thường bằng vải lau)
15
Q
hand sth to so/hand sb sth
A
đưa, trao tay món đồ nào đó