Part 3 Flashcards
compatible with
tương thích với, tương hợp với
appeal to
thu hút, hấp dẫn
intend to V
dự định
meet the requirement/standards
đáp ứng yêu cầu/ tiêu chuẩn
take up
chiếm (thời gian)
distinguish between A and B
phân biệt A và B
take over
tiếp quản công việc
take advantage of = make use of
tận dụng
look through
nhìn vào trong, nhìn xuyên qua
look at
nhìn vào
look down at
nhìn xuống
look out
nhìn ra ngoài
look into
nhìn vào để kiểm tra
wipe sth down/wipe down sth
lau sạch bề mặt (thường bằng vải lau)
hand sth to so/hand sb sth
đưa, trao tay món đồ nào đó
wrap sth up/wrap up sth
gói, bọc lại
=pack
pick sth up
nhặt món đồ lên
turn sth up = switch on sth
bật lên, mở lên một đồ vật nào đó hoạt động
put on sth = wear
mặc (quần áo, phụ kiện) lên cơ thể
đặt món đồ gì đó lên hoặc bên trong đồ vật khác (in)
remove, take off sth
tháo bỏ, cởi bỏ (quần áo) hoặc gỡ, lấy một vật gì đó ra
get on sth = board
bước lên, đi lên (một phương tiện giao thông)
pull down
kéo xuống
mop the floor
lau bằng chổi lau nhà/ khăn lau
stir flour
khuấy bột