Part 2 Flashcards

1
Q

dispose of sth

A

phân huỷ cái gì, loại bỏ cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

come into affect

A

bắt đầu có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hang on

A

chờ một chút
giữ một cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

vending cart

A

xe đẩy đồ ăn ở siêu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

be known for

A

được biết đến, nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

try on

A

mặc ướm, thử quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chop up

A

chặt nhỏ, băm nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

take off

A

cởi bỏ mũ, quần áo
cất cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

exam a patient

A

khám bệnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lying on

A

nằm trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

leaf through

A

lướt qua trang sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

wheeling

A

đẩy, lăn bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to board the train

A

lên tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to water/ pour the flower

A

tưới hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

to sweep

A

quét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

roll up one’s sleeves

A

chuẩn bị sẵn sàng làm việc

17
Q

get off

A

rời khỏi, đi, cắt khỏi

18
Q

attach to ceiling

A

đính, gắn vào trần nhà

19
Q

take down

A

tháo dỡ, hạ gục, phá hủy

20
Q

leave open

A

bị bỏ ngỏ

21
Q

towed away

A

bị kéo đi

22
Q

dig sth up

A

đào, khai quật

23
Q

wipe off

A

lau sạch, xóa sạch

24
Q

be mounted on

A

được gắn lên, lắp lên

25
be scattered on
nằm rải rác
26
cut the shrubs
cắt 1 số cây bụi
27
padding a canoe
chèo xuồng
28
make a reservation
đặt chỗ, đặt phòng trước hoặc hẹn trước
29
dine in =/ dine out
ăn ở nhà =/ ăn tại nhà hàng
30
turn out
xuất hiện, lộ diện, được phát hiện là
31
take over
đảm nhận, nhận bàn giao
32
right on schedule
đúng với lịch trình
33
hit the market
ra mắt trên thị trường
34
give off
bốc ra, tỏa ra (smell)
35
endeavor to do
nỗ lực để
36
have no way of Ving
không có cách để
37
at regular intervals = on a regular bais=periodically
định kì