Part 2 Flashcards
1
Q
dispose of sth
A
phân huỷ cái gì, loại bỏ cái gì
2
Q
come into affect
A
bắt đầu có hiệu lực
3
Q
hang on
A
chờ một chút
giữ một cái gì đó
4
Q
vending cart
A
xe đẩy đồ ăn ở siêu thị
5
Q
be known for
A
được biết đến, nổi tiếng
6
Q
try on
A
mặc ướm, thử quần áo
7
Q
chop up
A
chặt nhỏ, băm nhỏ
8
Q
take off
A
cởi bỏ mũ, quần áo
cất cánh
9
Q
exam a patient
A
khám bệnh nhân
10
Q
lying on
A
nằm trên
11
Q
leaf through
A
lướt qua trang sách
12
Q
wheeling
A
đẩy, lăn bánh
13
Q
to board the train
A
lên tàu
14
Q
to water/ pour the flower
A
tưới hoa
15
Q
to sweep
A
quét