Part 1 Flashcards
1
Q
inform sb about/of sth
A
thông báo ai về điều gì
2
Q
lean over = prop against
A
tựa người
3
Q
prop up
A
làm chỗ tựa, trụ đỡ cho gì đó
4
Q
stack on
A
xếp chồng lên nhau(1 cách ngăn nắp) =/ pile on
5
Q
roll up
A
cuộn lại
6
Q
wipe off
A
lau sạch
7
Q
hang up
A
treo lên, móc lên
8
Q
loading from a truck
A
dỡ hàng
9
Q
grasping a door handle
A
nắm tay nắm cửa
10
Q
pile on
A
xếp chồng lên
11
Q
fold up
A
gập lại
12
Q
browsing in a shop
A
dạo quanh
13
Q
stroll down the street
A
đi dạo
14
Q
tie - tying the shoelace
A
buộc dây, thắt dây giày
15
Q
be left open
A
bị bỏ ngỏ
16
Q
clearance items
A
các mặt hàng thanh lý
17
Q
be native to + noun phrase/ region
A
có nguồn gốc (xuất xứ)
18
Q
be responsible for = be in charge of
A
chịu trách nhiệm
19
Q
be honored for = in honor of
A
vinh danh