Part 1 Flashcards

1
Q

inform sb about/of sth

A

thông báo ai về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lean over = prop against

A

tựa người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

prop up

A

làm chỗ tựa, trụ đỡ cho gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

stack on

A

xếp chồng lên nhau(1 cách ngăn nắp) =/ pile on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

roll up

A

cuộn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

wipe off

A

lau sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hang up

A

treo lên, móc lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

loading from a truck

A

dỡ hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

grasping a door handle

A

nắm tay nắm cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

pile on

A

xếp chồng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

fold up

A

gập lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

browsing in a shop

A

dạo quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

stroll down the street

A

đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tie - tying the shoelace

A

buộc dây, thắt dây giày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

be left open

A

bị bỏ ngỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

clearance items

A

các mặt hàng thanh lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

be native to + noun phrase/ region

A

có nguồn gốc (xuất xứ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

be responsible for = be in charge of

A

chịu trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

be honored for = in honor of

A

vinh danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

be known for

A

nổi tiếng, được biết đến

21
Q

be suitable for

A

phù hợp

22
Q

be exempt from

A

được miễn (thuế)

23
Q

be familiar with

A

quen với

24
Q

be superior to

A

vượt trội hơn

25
Q

be contingent on = depend on

A

tùy thuộc, phụ thuộc vào

26
Q

be reliant on = rely on

A

trông cậy, nhờ vào

27
Q

be cognizant of = be aware of

A

nhận ra được, ý thức được

28
Q

be comparable to

A

có thể so sánh với

29
Q

be responsive to + noun

A

đáp ứng

30
Q

be compatible with

A

hòa hợp, tương thích với

31
Q

be noted for

A

nổi tiếng

32
Q

be uncertain about/of

A

không chắc chắn về

33
Q

be concerned about/over

A

quan tâm, lo lắng về

34
Q

be concerned with

A

đề cập đến, liên quan đến

35
Q

be critical of sth

A

chỉ trích cái gì

36
Q

be accustomed to + noun

A

quen với

37
Q

be subject to + noun

A

tùy thuộc, phụ thuộc vào

38
Q

flattered

A

(adj) hãnh diện

39
Q

evenly

A

(adv) đều

40
Q

loosely

A

(adv) lỏng lẻo

41
Q

alert

A

(adj) tinh tường, lanh lẹ

42
Q

obvious

A

(adj) rõ ràng, hiển nhiên

43
Q

compile

A

(v) biên soạn, thu thập tài liệu

44
Q

endorse

A

(v) ký hậu, tán thành

45
Q

acceleration

A

(n) sự tăng tốc, gia tốc

46
Q

side dishes

A

món ăn kèm

47
Q

pilot

A

(n) buổi chạy thử chương trình

48
Q

offense

A

(n) xúc phạm