Numbers Flashcards
1
Q
One
1
A
Một
Mōt
2
Q
Two
2
A
Hai
Hai
3
Q
Three
3
A
Ba
Bá
4
Q
Four
4
A
Bốn
~bôn
5
Q
Five
5
A
Năm
Nahm
6
Q
Six
6
A
Sáu
[çau]
7
Q
Seven
7
A
Bảy
Bah-ee
8
Q
Eight
8
A
Tám
Tahm
9
Q
Nine
9
A
Chín
tçīn
10
Q
Ten
10
A
Mười
Muh-ee
11
Q
Eleven-Nineteen
11-19
A
Mười + #
Mười một (11) Mười hai (12) Mười ba (13) Mười bốn (14) Mười lăm (15) (NOT năm) Mười sáu (16) Mười bảy (17) Mười tám (18) Mười chín (19)
12
Q
20-90 (Multiples of 10)
20, 30, 40… 90
A
+ mười
Hai mươi (20) Ba mươi (30) Bốn mươi (40) Năm mươi (50) Sáu mươi (60) Bảy mười (70) Tám mươi (80) Chín muồi (90)
13
Q
Multiples of 5
15-95
A
Tens + mười + lăm (NOT năm)
Hai mươi lăm (25) Ba mươi lăm (35) ... ... ...
14
Q
One hundred
100
A
(Một) trăm
15
Q
Two digit numbers
21-99
A
Mười is often omitted in spoken Vietnamese
83 = 8,3
Tám mười ba
OR
Tám ba