Food / Eating Flashcards
1
Q
I’d like…
A
Tôi muốn
2
Q
Menu
A
Thực đơn
3
Q
The bill
A
Tính tiền
4
Q
Hot / Cold
A
Nóng / Lạnh
5
Q
Chicken
A
Gà
6
Q
Rice
A
Gạo
7
Q
Getting the attention of a waiter/waitress…
(Male) Waiter 🚹
(Female) Waitress 🚺
A
Anh ơi 🚹
Em ơi 🚺
8
Q
It’s delicious
A
Rất ngon
9
Q
(Vietnamese) Coffee (Hot)
Vietnamese) Coffee (Cold
A
Cà phê sữa nóng 🔥
Cà phê sữa đá ❄️