Essential Words / Phrases Flashcards
1
Q
I understand
I don’t understand
A
🟩 Tôi hiểu
🟥 Tôi không hiểu
2
Q
Do you speak… English?
A
Bạn có nói … tiếng Ahn không?
3
Q
(I’m sorry,) I don’t speak Vietnamese
A
(Xin lỗi,) Tôi không nói tiếng việt
4
Q
How much?
A
Bao nhiêu ?
5
Q
That’s too expensive
A
Đặt quá
6
Q
Excuse me / I’m sorry
A
Xin lỗi
7
Q
Yes
Both formal and informal
A
Có (more informal)
Vâng (more formal)
8
Q
Hello
A
Xin chào
9
Q
Goodbye
A
Tạm biệt
10
Q
No
A
Không
11
Q
Please
A
Làm ơn
12
Q
Thank you (very much)
A
Cảm ơn (rất nhiều)
13
Q
Excuse me
when asking a question
A
Xin hỏi, …?
14
Q
Bathroom / Toilet
A
Phòng tắm
15
Q
Where is… ?
A
… ở đâu ?