Note cô Thu sửa bài viết Flashcards
1
Q
đến làm chứng
A
venir en témoin
2
Q
bữa ăn thịnh soạn
A
un repas copieux
3
Q
giới từ của reserver
A
reserver à
4
Q
tập trung cho
A
se concentrer sur
5
Q
lấy dc kinh nghiệm về …
A
avoir l’expérience en … (enseignment..)
6
Q
time slots
A
le créneau horaire
7
Q
to be reviewed
A
être à revoir
8
Q
ngạc nhiên
A
stupéfait
9
Q
job seekers
A
les demandeurs d’emploi
10
Q
safe and sound
A
sain et sauf
11
Q
tìm cách, xoay xở làm dc
A
arriver à faire qqch
12
Q
kiếm sống
A
gagner la vie
13
Q
chia đt ASSEOIR
A
présent:
j’assieds / assois
tuassieds / assois
il (elle)assied / assoit
nousasseyons / assoyons
vousasseyez / assoyez
ils (elles)asseyent / assoient
passe compose: assis
14
Q
đẻ trứng
A
ponder
15
Q
chỗ trú (để đi trekking..)
A
le refuge