Học cô Thu 16/2 (Nominalisation) Flashcards
1
Q
danh từ của blesser
A
la blessure
2
Q
danh từ của reprendre. nghĩa
A
la reprise (phục hồi)
3
Q
clean, clear (off)
A
net (a.m)
nette (a.f)
4
Q
sủa. tiếng sủa
A
aboyer (V)
l’aboiement (nm)
5
Q
support, backing up
A
l’appui (nm)
(verbe appuyer)
6
Q
chỗ rỉ nước
A
une fuite d’eauu
7
Q
plumber
A
un plombier
8
Q
relieve/heal (động từ, danh từ)
A
soulager
un soulagement
9
Q
biến động đột ngột (động từ, danh từ)
A
bouleverser
un boulerversement
10
Q
đường vòng
A
un détour
11
Q
sự mất việc
làn sóng mất việc
A
un licenciement
une vague de licenciements
12
Q
danh từ của craindre
A
une crainte (nỗi lo/sợ)
13
Q
disturbance/annoyance
A
la nuisance
14
Q
xử phạt (2 động từ, 1 adj)
A
sanctionner => sanctionnable
punir
15
Q
tiền phạt
A
une amende