Học cô Thu (Others) Flashcards
1
Q
or
A
vậy mà
2
Q
quoi que
A
bất cứ điều gì
3
Q
craignant
A
fearing, worrisome
4
Q
phiếu mua hàng
A
les bons d’achats
5
Q
phiếu quà tặng
A
les cartes cadeaux
6
Q
đã cố gắng làm r
A
avoir beau + infinitif
7
Q
creuser
A
dig
8
Q
chiếc nhẫn
A
un anneau
9
Q
bông tai
A
des boucles d’oreilles
10
Q
thợ nữ trang
A
un bijoutier
11
Q
nữ trang
A
le bijou. des bijoux
12
Q
tác động tiêu cực
A
les effets opposés
13
Q
dẫn đến (hậu quả)
A
amener à + art + N.
14
Q
dẫn đến (hậu quả)
A
amener à + art + N.
15
Q
attention span
A
une capacité d’attention