Nhóm tính từ đi với giới từ Flashcards
1
Q
be out
A
đi ra ngoài, đi vắng
2
Q
be absent from
A
vắng mặt
3
Q
be afraid of
A
sợ
4
Q
be amazed at
A
ngạc nhiên
5
Q
be amused at
A
vui
6
Q
be angry at (sth)
A
giận về việc gì
7
Q
be angry with (sb)
A
giận ai
8
Q
be aware of
A
nhận thức được
9
Q
be bored with
A
buồn, chán nản
10
Q
be compared with
A
so với
11
Q
be convenient for
A
thuận tiện cho ai
12
Q
be covered with
A
bị che phủ
13
Q
be crowded with
A
đông đúc với
14
Q
be cruel to
A
độc ác với
15
Q
be delighted at
A
vui thích
16
Q
be different from
A
khác với
17
Q
be excited about
A
hào hứng