Nhóm động từ đi với giới từ Flashcards
1
Q
add sth to sth
A
thêm cái gì vào cái gì
2
Q
agree with
A
đồng ý
3
Q
amount of
A
số lượng lớn
4
Q
arrive at + nơi chốn
A
đến (nơi nhỏ, ko tên)
5
Q
arrive in + địa danh
A
đến (nơi lớn có tên riêng)
6
Q
ask for
A
xin
7
Q
be on
A
chiếu phim
8
Q
base on
A
dựa vào
9
Q
believe in
A
tin tưởng
10
Q
borrow sth from
A
mượn từ ai
11
Q
bring back
A
mang trở lại
12
Q
buy sth for so
A
mua cái gì cho ai
13
Q
change st into st
A
đổi cái gì thành cái gì
14
Q
check in
A
đăng kí
15
Q
check up
A
kiểm tra, khám
16
Q
clear up
A
làm sạch, dọn sạch
17
Q
compare with
A
so sánh với
18
Q
complain about
A
than phiền về
19
Q
cook meals for so
A
nấu bữa ăn cho ai
20
Q
cut down
A
đốn xuống
21
Q
depend on
A
phụ thuộc vào
22
Q
devide into
A
phân chia thành
23
Q
devide into
A
phân chia thành
24
Q
devote to
A
cống hiến cho ai
25
die of
chết vì bệnh
26
end up
chấm dứt, kết thúc
27
even up
san bằng
28
fall down
rơi xuống
29
falling in love with so
yêu một người nào đó
30
fill out
diễn ra
31
find st for so
tìm cái gì cho ai
32
find out
tìm ra
33
flow across
chảy ngang qua
34
fly to somewhere
bay đến đâu
35
follow so to somewhere
theo sau ai đến đâu
36
get out of
thoát khỏi, đi ra
37
get up
thức dậy
38
give up
từ bỏ
39
glad to+V
vui mừng làm gì
40
go for a swim
đi bơi
41
go for a walk
đi tản bộ
42
go on
xảy ra, tiếp tục
43
go on a trip
đi du lịch
44
go on a vacation
đi nghỉ
45
go up
gia tăng, đi lên
46
hear about (of)
nghe về
47
help so with sth
giúp ai với
48
hundred of
hàng trăm
49
insist on
nhấn mạnh
50
interact with
ảnh hưởng, tác dụng
51
join in
tham gia vào
52
keep do awake
làm ai thức giấc
53
keep so away
tránh xa ai
54
laugh at
chọc ghẹo
55
learn by heart
học thuộc
56
learn how to+V
học cách làm gì
57
learn about sth
học về cái gì
58
line up
xếp hàng
59
listen to
lắng nghe
60
live apart
sống xa nhau
61
live on
sống nhờ vào
62
live with sb
sống với ai
63
look after
chăm sóc
64
look at
nhìn ngắm
65
look for
tìm kiếm
66
look up
tra từ điển
67
look forward to
trông chờ ai
68
love for
tình yêu dành cho ai
69
make sth for so
làm, may cái gì cho ai
70
millions of
hàng triệu
71
nice to+V
tốt, tuyệt để làm gì
72
open to
mơ cửa cho
73
pick so up
rước ai
74
plenty of
nhiều, phong phú
75
prepare for
chuẩn bị cho
76
pull out
lôi ra
77
put into
đặt cái gì vào
78
put out
dập tắt, làm tắt
79
queue up
xếp hàng
80
receive sth from so
nhận cái gì từ ai
81
return to
trở lại đâu
82
sell sth to so
bán cái gì cho ai
83
send sth to so
gửi cái gì cho ai
84
send sth from somewhere
gửi cái gì từ đâu
85
separate sth from
tách ra
86
speak to so
nói chuyện với ai
87
spend time (money) on
dùng thời gian (tiền) vào
88
succeed in
thành công
89
suck up
nịnh hót
90
suitable for
phù hợp cho
91
sum up
tóm tắt
92
take over
đảm nhận
93
take care of
chăm sóc
94
take part in
tham gia vào
95
take so to somewhere
dẫn ai đi đâu
96
talk about
nói về cái gì
97
talk to/ with
nói với ai
98
talk to so about sth
nói với ai về cái gì
99
thanks for sth
cám ơn về cái gì
100
thanks to sth
nhờ có cái gì, ai
101
the number of
một số lượng lớn
102
think about
nghĩ về
103
think of
nghĩ về
104
thousands of
hàng ngàn
105
turn off
tắt (máy)
106
turn on
mở (máy)
107
turn up
mở to lên
108
wait for
đợi chờ
109
wake up
thức dậy
110
walk along
đi bộ dọc theo
111
walk into
đi bộ vào
112
walk up
đi bộ lên
113
wash up
rửa chén, giặt
114
wear out
rách, mòn
115
work with so
làm việc với ai
115
work for so
làm việc cho ai
116
worry about
lo lắng về
117
write for
viết cho tòa báo
118
write to so
viết cho ai
119
stay away from
tránh xa
120
stay up late
thức khuya
121
stay with sb
ở với ai