Cụm giới từ thông dụng Flashcards
1
Q
from time to time (occasionally)
A
thỉnh thoảng
2
Q
out of town (away)
A
đi vắng, đi khỏi thành phố
3
Q
out of date (old)
A
lỗi thời
4
Q
out of work (jobless, unemployed)
A
thất nghiệp