nha sach Flashcards
ddd
1
Q
Nhà sách
A
서점
2
Q
Sách
A
책 (chaek)
3
Q
Tạp chí
A
잡지 (jap-ji)
4
Q
Văn phòng phẩm
A
문구류 (mun-gu-ryu)
5
Q
Bút
A
펜 (pen)
6
Q
Vở
A
공책 (gong-chaek)
7
Q
Truyện tranh
A
만화책 (man-hwa-chaek)
8
Q
Sách giáo khoa
A
교과서 (gyo-gwa-seo)
9
Q
Nhân viên nhà sách
A
서점 직원 (seo-jeom ji-gwon)
10
Q
Quầy thanh toán
A
계산대 (gye-san-dae)
11
Q
Tìm kiếm sách
A
책을 찾다 (chaek-eul chat-da)
12
Q
Mua sách
A
책을 사다 (chaek-eul sa-da)
13
Q
Đọc thử
A
미리 보기 (mi-ri bo-gi)
14
Q
Kệ sách
A
책장 (chaek-jang)
15
Q
Giảm giá
A
할인 (hal-in)