18/4 Flashcards
1
Q
phía bên kia
A
건너편
2
Q
băng qua
A
건너다
3
Q
phía
A
쪽/편
4
Q
đối diện
A
맞은편
5
Q
thỉnh thoảng
A
가끔
6
Q
như thế nào +V
A
어떻게 + V
7
Q
hoàn toàn
A
전혀
8
Q
chi chiều thấp
In
A
키가 작다
9
Q
Cao
A
키가 커다
10
Q
cao
A
크다 / 높다
11
Q
thấp
A
낮다
12
Q
1 lần
A
한 번
13
Q
thử cái gì đó
A
V+아/어/해 보다
14
Q
sửa
A
고치다
15
Q
bị hỏng
A
고장나다
16
Q
gương
A
거울
17
Q
ăn cơm
A
식사하다
18
Q
sử dụng ,viết ,mặc,đắng
A
쓰다
19
Q
phù hợp
A
어울리다 / 적합하다
20
Q
áo trắng
A
하얀 셔츠 / 흰티셔주
21
Q
cắt,chặt,sa thải
A
자르다
22
Q
nghỉ / thôi việc
A
그만두다
23
Q
bị đuổi việc
A
해고되다/잘리다
24
Q
trước khi làm việc gì đó
A
V+ 기 전에
25
cẩn thận
조심하다
26
trơn
미끄럽다
27
ưng ý
마음에 들다
28
mới
새로
29
dạy
가르치다/수업을 하다
30
đơn xin
신청서
31
nộp, trình ,đưa ra
내다
32
cuộc hẹn
약속
33
một lát
잠시 / 잠깐
34
mức độ
정도 / 수준
35
học sinh tiểu học
초등학생
36
lựa chọn
선택하다/고르다
37
mặt
얼굴
38
không biết
모르다
39
hỏi
묻다 / 질문하다
40
trả lời
대답하다 / 답하다
41
âm thanh
소리
42
mời
초대하다
43
xuất phát
출발하다
44
어떻 KO DI
V
45
Định làm gì
v+ 려고 하다
46
để làm gì đó
v+려고 +v chinh
47
đi lai
다니다