4/11 Flashcards

1
Q

Vẫn

A

아직 (a-jik)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mang đến

A

가져오다 (ga-jyeo-o-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đi ra (rời khỏi nơi nào đó)

A

나가다 (na-ga-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đi ra (đi ra ngoài)

A

나오다 (na-ga-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đến

A

도착하다 (do-chak-ha-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Biếu (tặng kính trọng)

A

드리다 (deu-ri-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đổi

A

바꾸다 (ba-kku-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đổi sang cái gì

A

(~로) 바꾸다 ((~ro) ba-kku-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đổi cái này với cái kia

A

와/과 바꾸다 (i-geo-reul jeo-geo-rang ba-kku-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Gửi

A

보내다 (bo-nae-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bắt đầu

A

시작하다 (si-jak-ha-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tìm

A

찾다 (chat-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sợ

A

무섭다 (mu-seop-da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Trước (về thời gian)

A

전에 /먼저

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mất đồ

A

잃어버리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mất thời gian

A

걸리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Mất người thân

A

잃다 / 돌아가시다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Mất

19
Q

Mất tự tin

A

자신감을 잃다

20
Q

Mất hứng thú

A

흥미를 잃다

21
Q

nhấn mạnh hoạt động

A

을/ㄹ 타고

22
Q

nhấn mạnh phương tiện

23
Q

đang làm gì

A

V+고 있다

24
Q

게신/있다

25
인데
gắn sau N Có nghĩa là ..nhưng ,là.. thì
26
kế hoạch
계획 ## Footnote Từ vựng cơ bản trong tiếng Hàn
27
Lập, xây dựng
세우다 ## Footnote Hành động tạo ra một kế hoạch
28
lên kế hoạch
계획을 세우다 ## Footnote Hành động chuẩn bị cho một kế hoạch
29
Trở về
돌아가요 ## Footnote Hành động trở lại nơi nào đó
30
nhỏ tuổi
나이가 어리다 ## Footnote Diễn tả người trẻ tuổi
31
ngày
날 / 하루/날짜 ## Footnote Từ chỉ thời gian trong tiếng Hàn
32
chụp ảnh
사진을 찍다 ## Footnote Hành động ghi lại hình ảnh
33
rat
아주 / 정말 ## Footnote Từ chỉ mức độ cao hoặc rất
34
trôi qua
지나다 ## Footnote Diễn tả thời gian trôi đi
35
sinh ra
태어나다 ## Footnote Hành động ra đời
36
giống
닮다 / 비슷하다/같다 ## Footnote Diễn tả sự tương đồng
37
lắm
별로 ## Footnote Từ chỉ mức độ không nhiều hoặc không quá
38
gọt
깎다 ## Footnote Hành động cắt hoặc giảm giá
39
Chuyen doi Phuong tien
갈아 타다 ## Footnote Hành động chuyển đổi phương tiện
40
Noi cau
화가 나다 ## Footnote Diễn tả cảm xúc tức giận
41
Ngay nghi
휴일 ## Footnote Ngày không làm việc
42
Tháng mấy
며칠 ## Footnote Từ chỉ số lượng ngày
43
ngực lòng
가슴 ## Footnote Từ chỉ phần cơ thể