4/11 Flashcards
1
Q
Vẫn
A
아직 (a-jik)
2
Q
Mang đến
A
가져오다 (ga-jyeo-o-da)
3
Q
Đi ra (rời khỏi nơi nào đó)
A
나가다 (na-ga-da)
4
Q
Đi ra (đi ra ngoài)
A
나오다 (na-ga-da)
5
Q
Đến
A
도착하다 (do-chak-ha-da)
6
Q
Biếu (tặng kính trọng)
A
드리다 (deu-ri-da)
7
Q
Đổi
A
바꾸다 (ba-kku-da)
8
Q
Đổi sang cái gì
A
(~로) 바꾸다 ((~ro) ba-kku-da)
9
Q
Đổi cái này với cái kia
A
와/과 바꾸다 (i-geo-reul jeo-geo-rang ba-kku-da)
10
Q
Gửi
A
보내다 (bo-nae-da)
11
Q
Bắt đầu
A
시작하다 (si-jak-ha-da)
12
Q
Tìm
A
찾다 (chat-da)
13
Q
Sợ
A
무섭다 (mu-seop-da)
14
Q
Trước (về thời gian)
A
전에 /먼저
15
Q
Mất đồ
A
잃어버리다
16
Q
Mất thời gian
A
걸리다
17
Q
Mất người thân
A
잃다 / 돌아가시다
18
Q
Mất
A
잃다
19
Q
Mất tự tin
A
자신감을 잃다
20
Q
Mất hứng thú
A
흥미를 잃다
21
Q
nhấn mạnh hoạt động
A
을/ㄹ 타고
22
Q
nhấn mạnh phương tiện
A
으로
23
Q
đang làm gì
A
V+고 있다
24
Q
게신/있다
A
CO,O
25
인데
gắn sau N Có nghĩa là ..nhưng ,là.. thì
26
kế hoạch
계획
## Footnote
Từ vựng cơ bản trong tiếng Hàn
27
Lập, xây dựng
세우다
## Footnote
Hành động tạo ra một kế hoạch
28
lên kế hoạch
계획을 세우다
## Footnote
Hành động chuẩn bị cho một kế hoạch
29
Trở về
돌아가요
## Footnote
Hành động trở lại nơi nào đó
30
nhỏ tuổi
나이가 어리다
## Footnote
Diễn tả người trẻ tuổi
31
ngày
날 / 하루/날짜
## Footnote
Từ chỉ thời gian trong tiếng Hàn
32
chụp ảnh
사진을 찍다
## Footnote
Hành động ghi lại hình ảnh
33
rat
아주 / 정말
## Footnote
Từ chỉ mức độ cao hoặc rất
34
trôi qua
지나다
## Footnote
Diễn tả thời gian trôi đi
35
sinh ra
태어나다
## Footnote
Hành động ra đời
36
giống
닮다 / 비슷하다/같다
## Footnote
Diễn tả sự tương đồng
37
lắm
별로
## Footnote
Từ chỉ mức độ không nhiều hoặc không quá
38
gọt
깎다
## Footnote
Hành động cắt hoặc giảm giá
39
Chuyen doi Phuong tien
갈아 타다
## Footnote
Hành động chuyển đổi phương tiện
40
Noi cau
화가 나다
## Footnote
Diễn tả cảm xúc tức giận
41
Ngay nghi
휴일
## Footnote
Ngày không làm việc
42
Tháng mấy
며칠
## Footnote
Từ chỉ số lượng ngày
43
ngực lòng
가슴
## Footnote
Từ chỉ phần cơ thể