những từ ngẫu nhiên học part 3 Flashcards
1
Q
vast
A
large
2
Q
fairly=justly=honestly
A
một cách công bằng, thẳng thắng
3
Q
assume
A
giả thiết rằng, cho là
4
Q
dump into
A
đổ vào
5
Q
negligible
A
không đáng kể
6
Q
proponents of
A
người đề nghị, đề xướng
7
Q
catchphrase
A
khẩu hiệu
8
Q
dilution
A
sự pha loãng
9
Q
swath of
A
một đống
10
Q
flourish ocean
A
sự phát triển mạnh mẽ của đại dương
11
Q
on brink of collapse
A
trên bờ vực sụp đổ
12
Q
degradation
A
sự suy thoái, giảm giá trị
13
Q
accelerate
A
= speed up
14
Q
contaminants
A
chất gây ô nhiễm
15
Q
the norm
A
chuẩn mực
16
Q
run off
A
in, sao chép, bỏ trốn
17
Q
look no further than
A
không còn nhìn đi đâu xa
18
Q
herbicides
A
thuốc diệt cỏ
19
Q
detergents
A
chất tẩy rửa
20
Q
sewage
A
nước cống
21
Q
upstream
A
ngược dòng
22
Q
estuary
A
cửa sông